Máu tụ dưới màng cứng thường do chấn thương sọ não gây ra, dẫn đến hình thành khối máu đông trong khoang dưới màng cứng, nằm giữa màng cứng và màng nhện. Ở người lớn, máu tụ dưới màng cứng cũng có thể trở thành mạn tính do tình trạng suy yếu thành mạch máu, một hiện tượng phổ biến ở người cao tuổi.
Máu tụ dưới màng cứng là bệnh gì ?
Màng não bao gồm ba lớp theo thứ tự từ ngoài vào trong: màng cứng, màng nhện và màng mềm. Tương ứng với các lớp màng này, não có ba khoang màng não là: khoang ngoài màng cứng (khoang ảo giữa hộp sọ và màng cứng), khoang dưới màng cứng (giữa màng cứng và màng nhện) và khoang dưới nhện (giữa màng nhện và màng mềm).
Máu tụ dưới màng cứng xảy ra khi mạch máu trong khoang dưới màng cứng bị đứt vỡ, tạo ra khối tụ máu, thường do chấn thương sọ não.
Máu tụ dưới màng cứng được phân loại như sau:
- Máu tụ dưới màng cứng cấp tính: Khối máu tụ hình thành nhanh chóng, ngay lập tức hoặc trong vài giờ sau chấn thương.
- Máu tụ dưới màng cứng bán cấp: Khối máu tụ hình thành trong khoảng từ 3 đến 14 ngày sau chấn thương.
- Máu tụ dưới màng cứng mãn tính: Khối máu tụ đã hình thành trên 2-3 tuần sau chấn thương.
Nguyên nhân gây ra bệnh máu tụ dưới màng cứng
Rách tĩnh mạch hoặc động mạch màng não làm cho máu chảy vào khoang giữa màng cứng và màng nhện. Các nguyên nhân gây máu tụ dưới màng cứng bao gồm:
- Chấn thương sọ não: Đây là nguyên nhân thường gặp nhất, thường xảy ra do tai nạn giao thông, ngã, hoặc chấn thương trong thể thao.
- Teo não: Tình trạng teo não làm căng các mạch máu và tăng nguy cơ xuất huyết, ngay cả khi gặp chấn thương rất nhẹ. Tình trạng này thường gặp ở người cao tuổi, người nghiện rượu, hoặc có tiền sử chấn thương sọ não.
- Giảm độ bền thành mạch máu: Thường gặp ở người lớn trên 60 tuổi, dẫn đến nguy cơ máu tụ dưới màng cứng do mạch máu trở nên yếu và dễ bị tổn thương.
- Rối loạn đông máu: Các tình trạng này có thể gây chảy máu tự phát dưới màng cứng, bao gồm việc sử dụng thuốc kháng đông (như thuốc kháng vitamin K, thuốc kháng kết tập tiểu cầu), các bệnh máu khó đông (haemophilia A, haemophilia B), và giảm tiểu cầu.
- Dị dạng mạch máu não: Các dị dạng này, bao gồm túi phình mạch máu não, có thể dẫn đến xuất huyết dưới màng cứng.
- U màng não: Các khối u này có thể gây xuất huyết khi chúng phát triển và xâm lấn các mạch máu.
- Biến chứng từ các phẫu thuật thần kinh: Các phẫu thuật này có thể gây tổn thương mạch máu và dẫn đến xuất huyết dưới màng cứng.
Nhận diện và điều trị kịp thời các nguyên nhân này là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.
Các triệu chứng nhận diện bệnh máu tụ dưới màng cứng
Triệu chứng của bệnh máu tụ dưới màng cứng phụ thuộc vào thời gian, tốc độ chảy máu, và kích thước khối máu tụ.
- Máu tụ dưới màng cứng cấp tính:
- Thường xuất hiện triệu chứng ngay sau khi bị bệnh nhân bị chấn thương đầu.
- Bệnh nhân có thể hôn mê ngay tại thời điểm chấn thương hoặc suy giảm ý thức dần dần và hôn mê sau khoảng tỉnh.
- Nếu khối máu tụ lớn chèn ép nhu mô não, sẽ có dấu hiệu tăng áp lực nội sọ như đau đầu, nôn ói, giãn đồng tử, liệt dây thần kinh sọ, yếu liệt tay chân, cổ cứng, thậm chí là co giật.
- Máu tụ dưới màng cứng bán cấp:
- Các triệu chứng như mất ý thức, nhức đầu, buồn nôn, nôn ói thường xuất hiện rõ ràng sau 3 đến 14 ngày sau chấn thương.
- Máu tụ dưới màng cứng mãn tính:
- Triệu chứng thường xuất hiện khoảng 2 đến 3 tuần sau khi bệnh nhân bị chấn thương đầu, đôi khi có thể kéo dài đến vài tháng.
- Biểu hiện âm thầm và có xu hướng tăng dần lên, bao gồm cả việc chán ăn, buồn nôn, nôn ói, thờ ơ, đau đầu, ngủ nhiều, lú lẫn, rối loạn tri giác, rối loạn thị giác, yếu liệt tay chân một bên.
- Động kinh đôi khi cũng có thể xảy ra.
- Máu tụ dưới màng cứng mãn tính đôi khi khó phát hiện và có thể bị bỏ sót, nhất là ở người lớn tuổi.
Phát hiện và điều trị kịp thời máu tụ dưới màng cứng là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.
Các phương pháp chẩn đoán bệnh máu tụ dưới màng cứng
Bên cạnh các triệu chứng lâm sàng, việc chẩn đoán máu tụ dưới màng cứng còn dựa trên các phương pháp cận lâm sàng:
- Xét nghiệm máu:
- Đếm số lượng tiểu cầu.
- Xét nghiệm chức năng đông máu.
- Định lượng các yếu tố đông máu nếu nghi ngờ bệnh lý huyết học.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT-Scan) sọ não:
- Đây là xét nghiệm hình ảnh học hữu ích và được sử dụng rộng rãi nhất trong chấn thương sọ não.
- Máu tụ dưới màng cứng cấp tính cho hình ảnh một khối choán chỗ hình liềm, tăng tỷ trọng quanh vỏ não.
- Máu tụ dưới màng cứng bán cấp và mãn tính cho hình ảnh khối choán chỗ hình liềm, tỷ trọng hỗn hợp hoặc giảm tỷ trọng, bề mặt của não bị biến dạng.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) não:
- MRI có độ nhạy cao hơn trong việc phát hiện xuất huyết trong não, máu tụ dưới màng cứng nhỏ, và máu tụ dưới màng cứng ở khe liên bán cầu hoặc lều tiểu não.
- Chụp mạch máu não:
- Được chỉ định khi không tìm thấy nguyên nhân gây máu tụ dưới màng cứng bằng CT-Scan sọ não hay MRI não.
- Chụp mạch máu não có thể phát hiện các dị dạng mạch máu, túi phình mạch máu và các tổn thương thành mạch.
Điều trị bệnh máu tụ dưới màng cứng
Điều trị máu tụ dưới màng cứng phụ thuộc vào thời gian hình thành khối máu tụ, kích thước khối máu tụ và triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân.
- Điều trị bảo tồn:
- Đối với các khối máu tụ nhỏ, không gây ra triệu chứng nghiêm trọng, bệnh nhân có thể được theo dõi cẩn thận và điều trị triệu chứng. Cơ thể có khả năng tự tiêu các cục máu đông nhỏ.
- Nếu xuất hiện các triệu chứng mới, tình trạng bệnh nhân xấu đi, hoặc phim chụp CT-Scan cho thấy khối máu tụ tăng kích thước, thì việc phẫu thuật có thể trở nên cần thiết.
- Phẫu thuật:
- Khoan lỗ hộp sọ:
- Tạo một hoặc vài lỗ nhỏ trên hộp sọ tại vị trí máu tụ để hút hoặc lấy khối máu tụ ra ngoài. Phương pháp này thích hợp cho các khối máu tụ nhỏ và dễ tiếp cận.
- Sau khi loại bỏ máu tụ, vết mổ được khâu kín hoặc dùng kẹp da để đóng lại.
- Mở nắp sọ giải áp:
- Cắt một phần hộp sọ để bộc lộ não và màng não, giúp giảm áp lực bên trong sọ và loại bỏ khối máu tụ lớn.
- Phần hộp sọ cắt ra sau đó sẽ được đặt lại và cố định vào vị trí cũ khi áp lực nội sọ đã giảm và máu tụ đã được loại bỏ.
- Khoan lỗ hộp sọ:
Điều trị máu tụ dưới màng cứng đòi hỏi sự can thiệp kịp thời và chính xác từ các cơ sở y tế có đủ điều kiện và đội ngũ bác sĩ được đào tạo chuyên sâu. Việc điều trị cần được thực hiện một cách toàn diện, kiên trì theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình kỹ thuật để đảm bảo kết quả tốt nhất, giảm thiểu biến chứng và nguy cơ đối với bệnh nhân.