Hen phế quản cấp tính là một bệnh lý phổ biến ảnh hưởng đến nhiều người trên toàn thế giới. Đây là tình trạng nguy hiểm do sự xuất hiện đột ngột của các triệu chứng như khó thở, ho, khò khè, nặng ngực, và thở rít, gây ra sự suy giảm chức năng thông khí phổi. Hen phế quản cấp không chỉ gây ra các triệu chứng khó chịu mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, đe dọa đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.
Việc hiểu rõ về hen phế quản cấp, cách chẩn đoán, đánh giá mức độ nghiêm trọng và xử trí kịp thời là rất quan trọng. Điều này giúp bệnh nhân và người thân có thể nhận diện sớm các dấu hiệu nguy hiểm, từ đó có những hành động phù hợp để đảm bảo an toàn sức khỏe. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về hen phế quản cấp, các dấu hiệu chẩn đoán, các yếu tố dự báo cơn hen phế quản cấp nặng, cách đánh giá mức độ nghiêm trọng của cơn hen và cách xử trí khi gặp phải tình trạng này.
Hen phế quản cấp là gì? các chẩn đoán hen phế quản
Hen phế quản cấp là sự gia tăng đột ngột của các triệu chứng hen phế quản, bao gồm khó thở, ho, khò khè, nặng ngực và thở rít. Các triệu chứng này xảy ra do sự co thắt đột ngột và mạnh mẽ của các cơ trơn trong phế quản, làm hẹp đường thở và gây khó khăn trong việc hít thở. Tình trạng này không chỉ làm giảm chất lượng cuộc sống của bệnh nhân mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp cấp, tràn khí màng phổi, xẹp phổi, hoặc thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Chẩn đoán xác định hen phế quản:
- Triệu chứng lâm sàng: Hen phế quản thường được chẩn đoán dựa trên các cơn khó thở kịch phát, đặc trưng bởi sự co thắt phế quản. Các cơn này có thể tự hết hoặc do tác dụng của thuốc. Dấu hiệu trước khi cơn hen xuất hiện bao gồm ngứa họng, ngứa mũi và ho thành cơn. Khi cơn hen phế quản cấp xuất hiện, bệnh nhân thường khó thở, phải ngồi dậy để sử dụng các cơ hô hấp phụ, thở tiếng cò cử và nghe phổi thấy ran rít lan tỏa khắp hai phổi. Cơn hen có thể tự hết nhưng thường phải dùng thuốc giãn phế quản để giảm triệu chứng. Khi cơn sắp hết, bệnh nhân thường khạc ra đờm trong và dính.
- Tiền sử bệnh: Chẩn đoán hen phế quản cấp cũng dựa vào tiền sử bệnh của bản thân và gia đình, các yếu tố xuất hiện kèm theo trong cơn hen. Việc hỏi kỹ về tiền sử bệnh lý giúp bác sĩ xác định khả năng mắc hen phế quản và các yếu tố nguy cơ liên quan.
Các yếu tố dự báo cơn hen phế quản cấp nặng:
- Tiền sử cơn hen nặng: Bệnh nhân từng có tiền sử bị các cơn hen phế quản cấp nặng và phải đặt nội khí quản hoặc sử dụng máy thở.
- Đi cấp cứu: Bệnh nhân đã từng đi cấp cứu ít nhất một lần vì hen phế quản cấp trong một năm gần đây.
- Sử dụng Glucocorticoid: Sử dụng kéo dài hoặc ngừng uống đột ngột thuốc Glucocorticoid có thể làm tăng nguy cơ cơn hen phế quản cấp nặng.
- Kiểm soát kém: Không kiểm soát được cơn hen bằng Glucocorticoid dạng xịt.
- Phụ thuộc vào thuốc cường oxi: Đặc biệt là những người sử dụng nhiều hơn một bình xịt Salbutamol trong một tháng.
- Nhạy cảm với thuốc: Hen phế quản cấp thường nhạy cảm với Aspirin và các thuốc chống viêm giảm đau không chứa Steroid.
- Biến chứng trong cơn hen: Xuất hiện tràn khí màng phổi, xẹp phổi, hoặc viêm phổi trong cơn hen.
- Dị ứng thức ăn: Tiền sử dị ứng với các loại thức ăn, đặc biệt là lạc (đậu phộng).
- Dùng nhiều loại thuốc: Bệnh nhân phải dùng kết hợp ít nhất ba nhóm thuốc chữa hen phế quản cấp.
- Vấn đề tâm thần: Gặp các vấn đề về tâm thần hoặc đang sử dụng thuốc an thần.
- Bệnh lý kết hợp: Có tiền sử bệnh tim, phổi khác hoặc sử dụng thuốc chẹn beta.
- Không tuân thủ điều trị: Bệnh nhân không tuân thủ điều trị hoặc từ chối chẩn đoán và điều trị bệnh hen phế quản cấp.
- Nghiện rượu bia: Nghiện uống bia rượu hoặc đang phải dùng thuốc an thần do loạn thần.
- Nghiện thuốc lá: Tiền sử nghiện hút thuốc lá.
Chẩn đoán phân biệt
Hen phế quản cấp có thể dễ bị nhầm lẫn với một số tình trạng bệnh lý khác. Việc chẩn đoán phân biệt rất quan trọng để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
- Tràn khí màng phổi:
- Triệu chứng: Đau ngực và khó thở xuất hiện đột ngột. Trong khi đó, 80% các cơn hen phế quản cấp xuất hiện từ từ trong vòng 48 giờ.
- Dấu hiệu: Rì rào phế nang giảm hoặc mất, lồng ngực giãn căng do mất cân đối, gõ trong.
- Chẩn đoán hình ảnh: Chụp CT hoặc X-quang phổi trong trường hợp tràn khí ít sẽ khẳng định chẩn đoán.
- Cơn hen tim:
- Triệu chứng: Khó thở đột ngột.
- Tiền sử: Tiền sử mắc bệnh tim mạch hoặc bệnh cao huyết áp.
- Dấu hiệu tim mạch: Xuất hiện các triệu chứng của bệnh tim mạch như suy tim, cao huyết áp.
- Viêm phổi:
- Triệu chứng: Nghe phổi thấy có ran ẩm, ran nổ.
- Chẩn đoán hình ảnh: Chụp X-quang phổi thấy có hình ảnh của viêm phổi.
- Nhồi máu phổi:
- Triệu chứng: Khó thở, đau tức ngực, ho hoặc khạc ra máu.
- Yếu tố nguy cơ: Bất động kéo dài, bệnh lý đa hồng cầu.
- Chẩn đoán hình ảnh: Chụp X-quang phổi thấy có đám mờ khu trú hoặc phổi sáng hẳn một vùng bên.
- Dị vật đường thở:
- Tiền sử: Tiền sử từng bị sặc hoặc hít phải dị vật.
- Triệu chứng: Sau khi hít phải dị vật thường xuất hiện cơn ho dữ dội, ngạt thở cấp.
- Khác biệt: Không có tiền sử hen phế quản cấp.
Đánh giá mức độ theo dấu hiệu của cơn hen phế quản cấp
Đánh giá mức độ nghiêm trọng của cơn hen phế quản cấp rất quan trọng để quyết định phương pháp điều trị phù hợp. Mức độ của cơn hen phế quản cấp được chia thành hai loại dựa vào các dấu hiệu lâm sàng:
Dấu hiệu của cơn hen nặng:
- Khó thở: Bệnh nhân thở khò khè, không thể nằm được để thở (phải ngồi ngả ra trước để thở).
- Ran rít: Khi nghe phổi thấy có nhiều ran rít ở cả phổi.
- Khó khăn khi nói: Bệnh nhân khó khăn khi nói và ho.
- Tinh thần bị kích thích: Bệnh nhân có dấu hiệu kích thích tinh thần.
- Chảy nhiều mồ hôi: Bệnh nhân chảy nhiều mồ hôi.
- Người bầm tím: Bệnh nhân có dấu hiệu bầm tím.
- Thở nhanh: Thở nhanh, liên tục trên 30 lần/phút.
- Nhịp tim nhanh: Nhịp tim nhanh, khoảng trên 120 nhịp/phút.
- Huyết áp tăng: Huyết áp tăng bất thường hoặc có thể xuất hiện dấu hiệu suy tim phải.
- Mạch đảo: Mạch đảo trên 20 mmHg.
Nếu có từ 4 dấu hiệu trên trở lên, cơn hen phế quản được xem là nặng và cần điều trị tích cực.
Dấu hiệu của cơn hen nguy kịch:
- Cơn ngừng thở: Xuất hiện cơn ngừng thở hoặc thở chậm lại dưới 10 lần/phút.
- Phổi yên lặng: Phổi yên lặng (lồng ngực giãn căng, kém di động, khi nghe phổi thấy rì rào phế nang giảm thậm chí là mất).
- Nhịp tim chậm: Nhịp tim chậm, huyết áp tụt.
- Rối loạn ý thức: Bệnh nhân có dấu hiệu rối loạn ý thức.
- Khó khăn khi nói: Bệnh nhân gặp khó khăn khi nói hoặc không thể nói.
Khi cơn hen phế quản kèm theo một trong các dấu hiệu trên, cơn hen phế quản được xem là nguy kịch và cần được điều trị khẩn cấp, loại trừ các trường hợp như tràn khí màng phổi.
Xử trí khi bị hen phế quản cấp
Việc xử trí hen phế quản cấp cần được thực hiện ngay lập tức để giảm nguy cơ biến chứng và tử vong. Cách xử trí hen phế quản cấp tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của cơn hen.
Cơn hen phế quản nặng:
- Thở oxy: Bệnh nhân cần được cung cấp oxy từ 4-8 lít/phút để đảm bảo đủ oxy cho cơ thể.
- Thuốc giãn phế quản:
- Salbutamol hoặc Terbutalin: Sử dụng dung dịch khí dung 5mg theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Bình xịt Salbutamol: Nếu không có Salbutamol hoặc Terbutalin dạng khí dung, sử dụng Salbutamol dạng bình xịt có định liều. Bệnh nhân xịt họng 2 nhát liên tiếp và hít vào thật sâu. Nếu sau 10 phút không đỡ khó thở, tiếp tục xịt họng 2-4 nhát nữa. Trong một giờ đầu có thể xịt thêm 2-3 lần (mỗi lần 2-4 nhát) nếu còn khó thở.
- Thuốc khác: Nếu bệnh nhân không đáp ứng với Salbutamol và Terbutalin hoặc không có sẵn thuốc, có thể sử dụng các thuốc giãn phế quản khác như Adrenalin (không dùng cho người cao tuổi hoặc có tiền sử mắc bệnh tim hoặc bệnh mạch vành, tăng huyết áp) hoặc Aminophyllin (lưu ý sử dụng cho người cao tuổi, người bị suy gan).
Cơn hen phế quản nguy kịch:
- Can thiệp đường thở: Hết sức cẩn thận và nhanh chóng để đảm bảo đường thở thông thoáng.
- Thuốc:
- Adrenalin: Chống chỉ định với bệnh nhân suy tim, bệnh mạch vành, cao huyết áp, rối loạn nhịp tim.
- Salbutamol hoặc Terbutanyl hoặc Aminophyllin: Sử dụng theo đường tĩnh mạch và liều lượng tương tự như trong cơn hen phế quản nặng.
- Methylprednisolon hoặc Hydrocortison: Tiêm tĩnh mạch để giảm viêm và phù nề đường thở.
- Phối hợp điều trị: Có thể kết hợp điều trị bằng kháng sinh, truyền dịch và các biện pháp hỗ trợ khác tương tự như trong cơn hen nặng.
Hen phế quản cấp là một tình trạng y tế nghiêm trọng, đòi hỏi sự nhận biết và can thiệp kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm. Việc hiểu rõ về các triệu chứng, yếu tố nguy cơ, cách chẩn đoán và xử trí cơn hen phế quản cấp là rất quan trọng. Bệnh nhân và người thân cần nắm vững các thông tin này để có thể nhận diện sớm các dấu hiệu nguy hiểm và đưa ra những hành động phù hợp để bảo vệ sức khỏe. Trong mọi trường hợp, nếu có dấu hiệu nghi ngờ hen phế quản cấp, hãy liên hệ ngay với các cơ sở y tế để được tư vấn và điều trị kịp thời.